Có 6 kết quả:

弹簧 dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ彈簧 dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ淡黃 dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ淡黄 dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ蛋黃 dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ蛋黄 dàn huáng ㄉㄢˋ ㄏㄨㄤˊ

1/6

Từ điển phổ thông

lò xo lá (lá kim loại mỏng và đàn hồi)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

lò xo lá (lá kim loại mỏng và đàn hồi)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

light yellow

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

egg yolk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

egg yolk

Bình luận 0